🌟 차표 (車票)

Danh từ  

1. 차를 타기 위해 사는 표.

1. VÉ XE: Vé mua để đi xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차표를 검사하다.
    Inspect tickets.
  • Google translate 차표를 끊다.
    To book a ticket.
  • Google translate 차표를 예매하다.
    Book tickets.
  • Google translate 차표를 잃어버리다.
    Lose one's ticket.
  • Google translate 차표를 확인하다.
    Check one's.
  • Google translate 나는 열차를 타기 위해 차표를 샀다.
    I bought a ticket to catch the train.
  • Google translate 지수는 차표를 구하지 못해 버스를 탈 수 없었다.
    Jisoo couldn't get on the bus because she couldn't get a ticket.
  • Google translate 난 이번 명절에 기차로 고향에 내려가려고 해.
    I'm going to go home by train this holiday.
    Google translate 그러면 빨리 차표를 예매해 두는 게 좋을 거야.
    Then you'd better book your tickets quickly.
Từ đồng nghĩa 승차권(乘車券): 차를 타기 위해 사는 표.

차표: bus ticket; train ticket,きっぷ【切符】。じょうしゃきっぷ 【乗車切符】。じょうしゃけん【乗車券】,ticket, billet, titre de transport,boleto, pasaje, ticket,تذكرة سيارة,тасалбар, унааны билет,vé xe,ตั๋วรถ, ตั๋วโดยสาร, บัตรผู้โดยสารรถ,karcis, tiket,билет; посадочный билет,车票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차표 (차표)


🗣️ 차표 (車票) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tìm đường (20) Khí hậu (53)