🌟 차표 (車票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차표 (
차표
)
🗣️ 차표 (車票) @ Giải nghĩa
- 판매소 (販賣所) : 입장권이나 차표 등을 파는 곳.
- 검표 (檢票) : 담당 직원이 차표, 배표, 비행기 표 등을 검사함.
- 검표하다 (檢票하다) : 담당 직원이 차표, 배표, 비행기 표 등을 검사하다.
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 차표
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53)