🌟 -으려다가

1. 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.

1. ĐANG ĐỊNH... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나비를 잡으려다가 벌에 쏘였어요.
    I was stung by a bee trying to catch a butterfly.
  • Google translate 상대편의 공격을 막으려다가 넘어지고 말았어요.
    I fell while trying to stop the opponent's attack.
  • Google translate 아이스크림을 혼자 먹으려다가 동생에게 들켰어요.
    My brother caught me trying to eat ice cream alone.
  • Google translate 엄마, 공원에서 꽃을 꺾으려다가 지나가는 아저씨한테 야단맞았어요.
    Mom, i was scolded by a passing man for trying to pick a flower in the park.
    Google translate 왜 그랬니? 다시는 그러면 안 돼.
    Why did you do that? you can't do that again.
Từ tham khảo -려다가: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨…

-으려다가: -euryeodaga,しようとして,,,ـوريوداغا,,đang định... thì...,ตั้งใจว่าจะ...แล้วจู่ ๆ ก็...,ingin tetapi,,(无对应词汇),

2. 어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.

2. SẮP... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó diễn ra thì trạng thái đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손을 주머니에 넣으려다가 넘어지고 말았어요.
    I tried to put my hand in my pocket, but i fell.
  • Google translate 머리가 아파도 참으려다가 결국 진통제를 먹었어요.
    I tried to hold my headache back, but i ended up taking painkillers.
  • Google translate 아이의 거짓말에 화가 치솟으려다가 겨우 가라앉았어요.
    My anger at his lies was about to soar, but it finally subsided.
  • Google translate 해가 구름 위로 솟으려다가 사라졌어요.
    The sun was about to rise above the clouds, but it disappeared.
    Google translate 오늘은 날이 흐릴 모양이네요.
    It's going to be cloudy today.
Từ tham khảo -려다가: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132)