🌟 그러면

1. ‘그리하면’이 줄어든 말.

1. NẾU LÀM VẬY, NẾU LÀM THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하면'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 계속 그러면 선생님께 이를 거야.
    You keep doing that and i'll tell the teacher.
    Google translate 흥! 이를 테면 어디 한번 일러 봐!
    Hm! tell me what to do!
  • Google translate 요즘 아들 녀석이 자꾸 폭력성을 보여요.
    My son is getting violent these days.
    Google translate 그러면 아동 상담을 받게 해 보세요.
    Then try to get a child counseling.
  • Google translate 꾸준히 운동을 하세요.
    Exercise regularly.
    Google translate 네. 그러면 몸이 튼튼해질까요?
    Yeah. does that make you stronger?
작은말 고러면: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러면: ‘이리하면’이 줄어든 말., ‘이러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.

그러면: geureomyeon,そうすれば。ああすれば,,,,тэгвэл, тийм бол,nếu làm vậy, nếu làm thế,ถ้าทำเช่นนั้น, ถ้าทำอย่างนั้น, ถ้าทำแบบนั้น,kalau begitu,,(无对应词汇),

2. ‘그러하면’이 줄어든 말.

2. NẾU VẬY, NẾU THẾ: Cách viết rút gọn của '그러하면'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집에 가서 엄마한테 혼나면 어떡하지?
    What if i go home and get scolded by my mom?
    Google translate 그러면 잘못했다고 싹싹 빌어야지.
    Then i'll pray for my fault.
  • Google translate 김 대리, 이제 그만 퇴근하세요. 남은 일은 내일 해도 됩니다.
    Mr. kim, you should go home now. you can do the rest of the work tomorrow.
    Google translate 그러면 이만 들어가 보겠습니다.
    I'll get going now.
  • Google translate 내일 비가 오면 어떻게 하지요?
    What if it rains tomorrow?
    Google translate 그러면 실내에서 행사를 진행해야겠지요.
    Then we'll have to do the event indoors.
작은말 고러면: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러면: ‘이리하면’이 줄어든 말., ‘이러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러면 ()


🗣️ 그러면 @ Giải nghĩa

🗣️ 그러면 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Du lịch (98) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)