🌟 깁스하다 (Gips 하다)

Động từ  

1. 치료를 목적으로 몸의 한 부분을 석고 붕대로 싸매다.

1. BÓ BỘT, BĂNG BÓ: Bó một bộ phận nào đó của cơ thể bằng miếng băng thạch cao với mục đích chữa trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목을 깁스하다.
    Cast one's neck in a cast.
  • Google translate 부러진 다리를 깁스하다.
    Cast broken legs.
  • Google translate 발목에 깁스하다.
    Cast on the ankle.
  • Google translate 팔에 깁스하다.
    Cast on the arm.
  • Google translate 부상으로 깁스하다.
    Cast with an injury.
  • Google translate 병원에서 깁스하다.
    Cast in hospital.
  • Google translate 교통사고 환자가 팔다리에 깁스하고 병실에 누워 있었다.
    A traffic accident patient was lying in a hospital room with a cast on his arms and legs.
  • Google translate 나는 오늘부터 깁스한 다리를 풀고 물리 치료를 받기로 했다.
    From today i've decided to loosen my cast leg and get physical therapy.
  • Google translate 저런, 발목의 인대가 많이 늘어났군요.
    Well, you've got a lot of ligament in your ankle.
    Google translate 의사 선생님, 그러면 깁스해야 하나요?
    Doctor, do i need a cast?

깁스하다: wear a cast,ギブスをまく【ギブスを巻く】,porter un plâtre,enyesar, poner yeso, escayolar, entablillar, vendar,يجبس,шохойдох,bó bột, băng bó,เข้าเฝือก,memberi gips,гипсовать; накладывать гипс,打石膏绷带,


📚 Từ phái sinh: 깁스(Gips): 금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것.
📚 Variant: 기부스하다 기브스하다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23)