🌟 기진하다 (氣盡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기진하다 (
기진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기진(氣盡): 힘을 모두 써서 지침.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 기진하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)