🌟 식량난 (食糧難)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식량난 (
싱냥난
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Vấn đề môi trường
🗣️ 식량난 (食糧難) @ Ví dụ cụ thể
- 극도의 식량난. [극도 (極度)]
- 극심한 식량난. [극심하다 (極甚/劇甚하다)]
🌷 ㅅㄹㄴ: Initial sound 식량난
-
ㅅㄹㄴ (
식량난
)
: 먹을 것이 모자라서 생기는 어려움.
☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ LƯƠNG THỰC: Sự khó khăn phát sinh do thiếu cái ăn. -
ㅅㄹㄴ (
사랑니
)
: 어금니가 다 난 뒤에 어른이 되어 맨 안쪽 끝에 새로 나는 어금니.
Danh từ
🌏 RĂNG KHÔN: Răng hàm mọc mới ở trong cùng sau khi những chiếc răng hàm khác đã mọc vì đã thành người lớn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82)