🌟 식량난 (食糧難)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식량난 (
싱냥난
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Vấn đề môi trường
🗣️ 식량난 (食糧難) @ Ví dụ cụ thể
- 극도의 식량난. [극도 (極度)]
- 극심한 식량난. [극심하다 (極甚/劇甚하다)]
🌷 ㅅㄹㄴ: Initial sound 식량난
-
ㅅㄹㄴ (
식량난
)
: 먹을 것이 모자라서 생기는 어려움.
☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ LƯƠNG THỰC: Sự khó khăn phát sinh do thiếu cái ăn. -
ㅅㄹㄴ (
사랑니
)
: 어금니가 다 난 뒤에 어른이 되어 맨 안쪽 끝에 새로 나는 어금니.
Danh từ
🌏 RĂNG KHÔN: Răng hàm mọc mới ở trong cùng sau khi những chiếc răng hàm khác đã mọc vì đã thành người lớn.
• Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)