🌟 기대서다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기대서다 (
기ː대서다
) • 기대서 (기ː대서
) • 기대서니 (기ː대서니
)
🗣️ 기대서다 @ Ví dụ cụ thể
- 문틀에 기대서다. [문틀 (門틀)]
🌷 ㄱㄷㅅㄷ: Initial sound 기대서다
-
ㄱㄷㅅㄷ (
곤두서다
)
: 거꾸로 꼿꼿이 서다.
Động từ
🌏 DỰNG NGƯỢC: Đứng thẳng ngược. -
ㄱㄷㅅㄷ (
기대서다
)
: 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG TỰA VÀO: Đứng hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường...
• Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)