🌟 기대서다

Động từ  

1. 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 서다.

1. ĐỨNG TỰA VÀO: Đứng hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등을 기대서다.
    Lean back.
  • Google translate 몸을 기대서다.
    Lean over.
  • Google translate 담벼락에 기대서다.
    Lean against the wall.
  • Google translate 문에 기대서다.
    Lean against the door.
  • Google translate 벽에 기대서다.
    Stand against the wall.
  • Google translate 창문에 기대서다.
    Lean against the window.
  • Google translate 다리가 아픈 유민이는 친구에게 기대서서 휴식을 취했다.
    Yu-min, whose legs hurt, leaned against her friend and took a rest.
  • Google translate 민준이는 비스듬히 벽에 등을 기대선 채 나를 기다리고 있었다.
    Min-jun was waiting for me, leaning his back against the wall at an angle.
  • Google translate 거기 기대서면 무너질 수도 있어.
    If you lean over there, you could collapse.
    Google translate 힘들어서 잠깐 기댔는데 그러면 안 되겠다.
    I've been leaning for a while because i'm tired, but i shouldn't.

기대서다: lean,もたれてたつ【凭れて立つ】,s'appuyer, s'étayer, s'adosser,pararse oblicuamente,يقف متكئاً,налж зогсох, түшин зогсох,đứng tựa vào,ยืนพิง,bersandar,стоять; прислонившись к чему-то стоять; оперевшись на,背靠着站,斜靠着站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대서다 (기ː대서다) 기대서 (기ː대서) 기대서니 (기ː대서니)

🗣️ 기대서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)