🌟 저러면
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저러면 (
)
🗣️ 저러면 @ Giải nghĩa
🗣️ 저러면 @ Ví dụ cụ thể
- 아무데서나 큰 소리로 떠들고 저러면 안 된다. [저러다]
🌷 ㅈㄹㅁ: Initial sound 저러면
-
ㅈㄹㅁ (
조러면
)
: '조리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
저러면
)
: '저리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
조랑말
)
: 몸집이 작은 품종의 말.
Danh từ
🌏 NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.
• Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)