🌟 조러면
🌷 ㅈㄹㅁ: Initial sound 조러면
-
ㅈㄹㅁ (
조러면
)
: '조리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
저러면
)
: '저리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
조랑말
)
: 몸집이 작은 품종의 말.
Danh từ
🌏 NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82)