🌟 조러면

1. '조리하면'이 줄어든 말.

1. NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 조금 전처럼 방문을 확 닫고 조러면 저는 너무 화가 나요.
    I get so angry when ji-soo closes her door like she did a little while ago.
  • Google translate 아이들이 사람들 많은 데서 뛰어다니고 조러면 주의를 줘야 해요.
    Children should be warned if they run around in crowds.
  • Google translate 말대답하고 대들고 조러면 아이를 앉혀 놓고 제대로 야단을 쳐야 해.
    If you talk back and back, you'll have to sit the kid down and give him a good scolding.
  • Google translate 저 사람처럼 어정쩡한 자세로 하고 조러면 운동하는 효과가 없어.
    It doesn't work out if you do it in a half-way position like him.
    Google translate 맞아. 정확한 자세로 힘들 만큼 해야 한다고 하더라.
    Right. i heard you have to do it in a precise position.
큰말 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고러면: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요러면: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.

조러면: joreomyeon,ああしたら。ああすれば,,,,тэгвэл, тэгж хийвэл,nếu như vậy, nếu như thế,ถ้าทำอย่างโน้น, ถ้าทำอย่างนั้น, ถ้าทำเช่นนั้น, ถ้าทำแบบนั้น, ถ้าทำแบบโน้น,bila begitu, bila demikian,делая так,(无对应词汇),

2. '조러하면'이 줄어든 말.

2. NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조러하면(cách sử dụng '조러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 어른이 되어도 조러면 안 되는데.
    Min-joon shouldn't be an adult.
  • Google translate 말투가 조러면 어떻게 안 예뻐할 수가 있을까?
    How can i not be pretty if i speak in a bad way?
  • Google translate 성격이 조러면 어디에 가서도 잘 지낼 수 있을 거야.
    If you have a bad temper, you'll get along well anywhere.
  • Google translate 자세가 조러면 허리에 안 좋을 텐데.
    It would be bad for your back if you had a good posture.
    Google translate 내가 자세를 바르게 하라고 말해 줘야겠다.
    I'm gonna have to tell you to keep your posture right.
큰말 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고러면: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요러면: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82)