🌷 Initial sound: ㅈㄹㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

조러면 : '조리하면'이 줄어든 말. None
🌏 NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'.

저러면 : '저리하면'이 줄어든 말. None
🌏 NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'.

조랑말 : 몸집이 작은 품종의 말. Danh từ
🌏 NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.


:
Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)