🌟 조랑말

Danh từ  

1. 몸집이 작은 품종의 말.

1. NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈색 조랑말.
    A brown pony.
  • Google translate 어미 조랑말.
    Mother pony.
  • Google translate 귀여운 조랑말.
    A cute pony.
  • Google translate 조랑말이 달리다.
    A pony runs.
  • Google translate 조랑말을 키우다.
    Raising ponies.
  • Google translate 조랑말을 타다.
    Ride a pony.
  • Google translate 지수네 조랑말은 거의 일반 말처럼 체구가 컸다.
    Jisoo's pony was almost as big as a normal horse.
  • Google translate 조랑말이 보통의 말 옆에 있으니 꼭 아기 말처럼 보였다.
    The pony looked just like a baby horse next to a normal horse.

조랑말: pony,こうま【小馬】。ポニー,poney,poni,فرس قزم ، مهر,одой морь,ngựa Pony,ม้าพันธุ์เล็ก, ม้าแคระ,bertubuh kecil, berbadan kecil,пони,矮种马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조랑말 (조랑말)

🗣️ 조랑말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Lịch sử (92)