🌟 조랑말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조랑말 (
조랑말
)
🗣️ 조랑말 @ Ví dụ cụ thể
- 조랑말 옆에는 말똥이 여기저기 떨어져 있었다. [말똥]
🌷 ㅈㄹㅁ: Initial sound 조랑말
-
ㅈㄹㅁ (
조러면
)
: '조리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ VẬY, NẾU NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
저러면
)
: '저리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'. -
ㅈㄹㅁ (
조랑말
)
: 몸집이 작은 품종의 말.
Danh từ
🌏 NGỰA PONY: Giống ngựa thân mình nhỏ nhắn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Lịch sử (92)