🌟 구어 (口語)

  Danh từ  

1. 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말.

1. KHẨU NGỮ: Lời nói mà con người dùng trong đối thoại thường nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일상 구어.
    Daily colloquialism.
  • Google translate 구어 자료.
    Colloquial materials.
  • Google translate 구어 표현.
    A colloquial expression.
  • Google translate 구어를 구사하다.
    Use spoken language.
  • Google translate 구어로 말하다.
    Speak in spoken language.
  • Google translate 지수는 영어 구어 표현을 익히고 싶어서 회화 학원에 다니기로 했다.
    Ji-soo decided to attend a conversational academy because she wanted to learn english colloquialism.
  • Google translate 사람들이 실제 대화에서 쓰는 구어와 글로 쓰는 문어는 꽤 많은 차이를 보인다.
    There are quite a few differences between spoken and written words that people use in real conversation.
  • Google translate 사람들의 대화를 중심으로 언어 연구를 진행해 보고 싶어요.
    I'd like to do a language study focusing on people's conversations.
    Google translate 그러면 구어 자료를 구해야겠네요.
    Then we'll have to get the colloquial data.
Từ đồng nghĩa 입말: 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo 문어(文語): 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말., 문자로 표현되어 있는 언어.

구어: spoken words; spoken language,こうご【口語】。はなしことば【話し言葉】。こうとうご【口頭語】,langue parlée, langage parlé,lengua coloquial,اللغة المحكية، اللغة العامية,аман яриа,khẩu ngữ,คำพูด, ภาษาพูด, คำสนทนา, คำธรรมดา,bahasa lisan,устная речь,口语,

2. 음성으로 나타내는 언어.

2. KHẨU NGỮ: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구어의 특성.
    Characteristic of spoken language.
  • Google translate 구어와 문어.
    Oral and octopus.
  • Google translate 구어를 사용하다.
    Use spoken language.
  • Google translate 구어로 표현하다.
    Express in colloquial language.
  • Google translate 구어로 나타내다.
    Represents in spoken language.
  • Google translate 언어를 연구하는 데 도움이 되는 구어 자료가 많지 않다.
    There is not much colloquial material to help study language.
  • Google translate 사람들은 발음 기관을 통해 음성으로 표현하는 구어로 소통하는 경우가 많다.
    People often communicate with spoken words expressed by voice through the phonetic organs.
  • Google translate 선배, 구어 연구를 하려면 어떻게 해야 해요?
    Hotch, what do i do to study spoken language?
    Google translate 먼저 다양한 구어를 녹음해야 해.
    First we need to record various spoken words.
Từ đồng nghĩa 입말: 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ đồng nghĩa 음성 언어(音聲言語): 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo 문어(文語): 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말., 문자로 표현되어 있는 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구어 (구ː어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 구어 (口語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)