🌟 문어 (文語)

  Danh từ  

1. 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말.

1. VĂN VIẾT: Ngôn ngữ dùng để viết chứ không phải dùng trong đàm thoại thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문어 자료.
    Octopus material.
  • Google translate 문어 표현.
    An octopus expression.
  • Google translate 문어를 사용하다.
    Use an octopus.
  • Google translate 문어에 나타나다.
    Appear in an octopus.
  • Google translate 글이나 공문서에서 주로 쓰이는 문어는 문법적이고 격식적인 표현이 많다.
    The written language used mainly in writings or official documents has many grammatical and formal expressions.
  • Google translate '그'와 '그녀'는 대화에는 잘 나타나지 않고 주로 문어에서 쓰이는 단어이다.
    "he" and "she" are words that do not appear well in conversation and are usually used in written language.
  • Google translate 옛날 사람들의 언어생활은 지금까지 남아 있는 문어 자료를 통해서 확인할 수 있다.
    The language life of the people of the old days can be checked through the octopus materials that have remained so far.
  • Google translate 문자를 사용하는 문어와 말소리로 전달하는 구어는 그 형식과 쓰임에 차이가 있다.
    Octopus that uses letters and spoken words differ in their form and use.
Từ đồng nghĩa 글말: 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말., 문자로 표현되어 있는 언어.
Từ tham khảo 구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.

문어: written language,ぶんご【文語】。かきことば【書き言葉】。ぶんしょうご【文章語】,langue écrite, langage écrit,lenguaje escrito, lenguaje literario,لغة كتابية,бичгийн хэл,văn viết,ภาษาเขียน,bahasa tulisan,письменный язык; письменная речь,书面语,

2. 문자로 표현되어 있는 언어.

2. NGÔN NGỮ VIẾT: Ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상의 모든 언어가 문어는 아니다.
    Not every language in the world is an octopus.
Từ đồng nghĩa 글말: 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말., 문자로 표현되어 있는 언어.
Từ đồng nghĩa 문자 언어(文字言語): 글자로 나타낸 말.
Từ tham khảo 구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문어 (무너 )
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 문어 (文語) @ Giải nghĩa

🗣️ 문어 (文語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132)