🌟 종단 (宗團)

Danh từ  

1. 종교나 종교의 계통이 같은 사람들로 이루어진 단체.

1. TÔNG PHÁI, GIÁO PHÁI: Đoàn thể được tạo nên bởi những người cùng tôn giáo hay cùng nhánh tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종단 대표.
    The representative of the terminus.
  • Google translate 종단의 어른.
    An adult at the end.
  • Google translate 종단의 원로.
    The elder of the end.
  • Google translate 종단의 장로.
    The elder of the end.
  • Google translate 종단의 화합.
    Harmony of the termination.
  • Google translate 종단에 들다.
    Come to an end.
  • Google translate 현재 기독교, 불교 등 각 종단이 이재민을 위한 성금을 모으고 있다.
    Currently, each religious sect, including christianity and buddhism, is collecting donations for the victims.
  • Google translate 국내의 주요 종단 지도자들이 모여서 종교인들의 바른 자세에 대해 논의하였다.
    The nation's leading religious leaders gathered to discuss the right attitude of religious people.
  • Google translate 목사님, 이 문제는 종단 차원에서의 개혁이 필요한 부분입니다.
    Reverend, this is a matter that needs to be reformed at the end level.
    Google translate 그래요. 그러면 제가 우리 교파의 목사님들과 만나서 한번 이야기해 보지요.
    Yeah. then i'll meet with the pastors of our denomination and talk to them.

종단: faith; religion; denomination,きょうだん【教団】,confession, dénomination, ordre religieux,orden religiosa, cuerpo religioso,طائفة دينية,шашны бүлэг,tông phái, giáo phái,คณะ(สงฆ์ บาทหลวง), กลุ่ม, คณะนิกาย,kelompok keagamaan, kelompok agama,религиозная община,宗教团体,宗派团体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종단 (종단)

🗣️ 종단 (宗團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197)