🌟 철교 (鐵橋)

Danh từ  

1. 철로 만든 다리.

1. CẦU SẮT: Cây cầu làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철교를 놓다.
    Erect a railway bridge.
  • Google translate 철교를 지나다.
    Pass through an iron bridge.
  • Google translate 군은 적이 강을 건너지 못하게 철교를 폭파했다.
    The army blew up the railway bridge so the enemy wouldn't cross the river.
  • Google translate 우산이 없던 나는 비를 피하기 위해 잠시 철교 밑으로 갔다.
    Without an umbrella, i went under the railway bridge for a while to avoid the rain.
  • Google translate 어. 철교가 공사 중인가 봐.
    Uh. the railway bridge must be under construction.
    Google translate 그러면 우리 다른 다리로 건너자.
    Then let's cross the other bridge.

철교: iron bridge,てっきょう【鉄橋】,pont de fer,puente de hierro,جسر حديدي,төмөр гүүр,cầu sắt,สะพานเหล็ก, สะพานโครงเหล็ก,jembatan besi,металлический мост,铁桥,

2. 철도를 놓아 열차가 통과할 수 있도록 만든 다리.

2. CẦU ĐƯỜNG SẮT: Cây cầu xây cho xe lửa có thể chạy qua đường sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철교를 건너다.
    Cross a railway bridge.
  • Google translate 철교를 지나다.
    Pass through an iron bridge.
  • Google translate 철교를 통과하다.
    Pass through an iron bridge.
  • Google translate 열차가 어두운 터널을 지나서 철교를 건넜다.
    The train passed through the dark tunnel and crossed the railway bridge.
  • Google translate 기적 소리가 요란하게 철교 위로 기차가 지나갔다.
    The sound of miracles roared the train over the railway bridge.
  • Google translate 우리 여기로 건너가자.
    Let's cross over here.
    Google translate 안돼, 거기는 열차만 다니는 철교야.
    No, that's a train-only railway bridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철교 (철교)

🗣️ 철교 (鐵橋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Việc nhà (48)