🌟 새것
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새것 (
새걷
) • 새것이 (새거시
) • 새것도 (새걷또
) • 새것만 (새건만
)
🗣️ 새것 @ Ví dụ cụ thể
- 우리서점에서는 새것 같은 중고 서적을 할인된 가격에 구입할 수 있다. [서적 (書籍)]
- 인터넷으로 중고 책을 샀는데, 새것 같은 책이라고 해서 주문했더니 헌것이 왔네. [헌것]
- 네 핸드폰은 오래 되었는데도 새것 같아 보여. [케이스 (case)]
- 속내의가 해졌는데 새것 좀 사 입어라. [속내의 (속內衣)]
- 장롱이 매우 반들반들한 게 꼭 새것 같네요. [반들반들하다]
- 정말 새것 같네. 너 정말 손재주가 좋구나. [손재주]
- 나 중고차를 한 대 샀어. 이것 봐. 새것 같지? 정말 잘 산 것 같아서 뿌듯해. [연식 (年式)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 새것
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155)