🌟 새것

Danh từ  

1. 이미 있던 것이 아니라 새로 나오거나 만든 것.

1. CÁI MỚI: Cái mới xuất hiện hay làm ra chứ không phải là cái đã có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새것을 사다.
    Buy a new one.
  • 새것을 찾다.
    Find a new one.
  • 새것으로 갈다.
    Replace with a new one.
  • 새것으로 교환하다.
    Exchange for a new one.
  • 새것으로 꾸미다.
    Decorate with a new one.
  • 우리는 이사하면서 그동안 쓰던 낡은 침대를 새것으로 바꿨다.
    We changed our old bed to a new one when we moved in.
  • 오늘의 실패를 딛고 일어서려면 회사는 지금까지의 틀을 완전히 새것으로 교체해야 한다.
    To get up against today's failures, the company must replace the framework so far with a whole new one.
  • 가방 손잡이에 뭐가 묻은 것 같은데?
    Looks like you got something on the handle of your bag?
    그래? 그러면 새것으로 교환해 달라고 하자.
    Really? then let's ask for a new one.

2. 아직 한 번도 사용하지 않은 물건.

2. ĐỒ MỚI: Đồ vật chưa sử dụng lần nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새것을 선물하다.
    Present a new one as a present.
  • 새것을 주다.
    Give a new one.
  • 새것으로 남다.
    Remain as new.
  • 새것으로 보이다.
    Seem new.
  • 한 번도 입지 않아 새것인 옷들이 옷장에 가득하다.
    The wardrobe is full of new clothes that have never been worn.
  • 수세미로 박박 문지르고 행주로 닦아 낸 냄비는 새것보다 더 반짝였다.
    The pot rubbed with a sponge and wiped with a dishcloth was more shiny than the new one.
  • 어머니, 제가 작년에 사 드린 옷이 새것 그대로네요?
    Mother, the clothes i bought you last year are exactly the same.
    아까워서 아직 한 번도 안 입었단다.
    I haven't worn it yet because it's such a waste.

3. 아직 낡지 않고 처음의 모습대로 멀쩡한 물건.

3. ĐỒ CÒN MỚI: Đồ vật chưa cũ mà còn nguyên vẹn như hình dạng ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새것이 되다.
    Become new.
  • 새것을 버리다.
    Throw away the new one.
  • 새것으로 변하다.
    Turn into a new one.
  • 내가 바자회에 내놓은 가방은 구입해서 딱 한 번 사용한 새것이다.
    The bag i put on the bazaar is a new one i bought and used only once.
  • 아버지의 차는 구입한 지 오 년이 넘었지만 관리를 잘해서 새것이었다.
    My father's car was new because he had been buying it for more than five years.
  • 어머, 네 구두에서 윤이 나네? 새로 산 거야?
    Oh, your shoes are shiny. is this a new one?
    아니, 물려받은 건데 새것처럼 말짱하지?
    No, it's inherited, but it's as clean as new, right?
Từ tham khảo 헌것: 낡고 오래되어 상한 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새것 (새걷) 새것이 (새거시) 새것도 (새걷또) 새것만 (새건만)

🗣️ 새것 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82)