🌟 학설 (學說)

Danh từ  

1. 학술적 문제에 대하여 주장하고 내세우는 이론.

1. HỌC THUYẾT: Lý thuyết đưa ra và chủ trương về vấn đề mang tính học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 학설.
    A new theory.
  • Google translate 학설이 제기되다.
    A theory is raised.
  • Google translate 학설을 믿다.
    Believe in a theory.
  • Google translate 학설을 발표하다.
    Present a theory.
  • Google translate 학설을 정립하다.
    Establish a theory.
  • Google translate 학설을 주장하다.
    Propose a theory.
  • Google translate 그의 학설은 처음에는 아무에게도 받아들여지지 않았다.
    His theory was initially accepted by no one.
  • Google translate 이제까지의 학설을 뒤집는 새로운 연구 결과가 등장해 많은 학자들의 관심을 받고 있다.
    A new study has emerged that reverses theories so far, drawing the attention of many scholars.
  • Google translate 이 문제에 대해 너무 많은 학설들이 제기되고 있는데요.
    Too many theories are being raised on this issue.
    Google translate 여러 가지 학설들 중 어느 것이 정확한지 학자들 사이에서도 아직까지 합의된 바가 없습니다.
    No consensus has been reached among scholars on which of the various theories is correct.

학설: theory,がくせつ【学説】,théorie (académique),teoría académica,نظريّة,онол,học thuyết,ทฤษฎีวิชาการ, หลักวิชาการ,teori,учение; доктрина,学说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학설 (학썰)


🗣️ 학설 (學說) @ Giải nghĩa

🗣️ 학설 (學說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78)