🌟 정착하다 (定着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정착하다 (
정ː차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 정착(定着): 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶., 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연…
🗣️ 정착하다 (定着 하다) @ Giải nghĩa
- 토착하다 (土着하다) : 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다.
- 발붙이다 : 무엇에 의지하거나 어떤 곳에 기반을 마련하여 제대로 자리를 잡고 정착하다.
🗣️ 정착하다 (定着 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지자제가 정착하다. [지자제 (地自制)]
- 입헌주의가 정착하다. [입헌주의 (立憲主義)]
- 귀농해 정착하다. [귀농하다 (歸農하다)]
- 한곳에 정착하다. [한곳]
- 민주 정치가 정착하다. [민주 정치 (民主政治)]
- 집시가 정착하다. [집시 (Gypsy)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정착하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82)