🌟 입헌주의 (立憲主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입헌주의 (
이펀주의
) • 입헌주의 (이펀주이
)
🌷 ㅇㅎㅈㅇ: Initial sound 입헌주의
-
ㅇㅎㅈㅇ (
입헌주의
)
: 국민들의 합의로 만들어진 헌법에 따라 국가를 운영하는 정치사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HỢP HIẾN: Tư tưởng chính trị điều hành quốc gia theo hiến pháp được tạo nên bởi sự nhất trí của người dân.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57)