🌟 지자제 (地自制)

Danh từ  

1. ‘지방 자치 제도’를 줄여 이르는 말.

1. CHẾ ĐỘ ĐỊA PHƯƠNG TỰ TRỊ: Cách viết tắt của "지방 자치 제도".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지자제 선거.
    Local election.
  • Google translate 지자제가 이루어지다.
    Local governments take place.
  • Google translate 지자제가 정착하다.
    Local governments settle down.
  • Google translate 지자제를 도입하다.
    Introduce local government.
  • Google translate 지자제를 시행하다.
    Implement local governments.
  • Google translate 지자제를 실시하다.
    Implement local governments.
  • Google translate 우리나라는 각 지방의 자율적인 발전을 위해서 지자제가 시작되었다.
    The nation has begun a local government system for the autonomous development of each province.
  • Google translate 지자제가 시행된 이후부터 지방 공공 단체가 자주적으로 행정을 펼 수 있게 되었다.
    Since the implementation of the local government system, local public organizations have been able to conduct their own administration.
  • Google translate 우리나라는 지자제를 실시하고 있습니다.
    Our country has a local government.
    Google translate 네, 그래서 각 도별로 특화된 사업이 가능해지는 것 같아요.
    Yes, so i think that's why each province's specialized business is possible.

지자제: local autonomous system,じちせい【自治制】。じちせいど【自治制度】,autonomie régionale, décentralisation administrative,abreviatura de la palabra '지방 자치 제도',نظام الحكم الذاتيّ المحليّ,орон нутгийн өөрөө удирдах тогтолцоо,chế độ địa phương tự trị,ระบบการปกครองตนเองของท้องถิ่น, การปกครองตนเองของท้องถิ่น,sistem otonomi daerah,система местного самоуправления,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지자제 (지자제)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159)