🌟 정착하다 (定着 하다)

Động từ  

1. 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살다.

1. ĐỊNH CƯ: Chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정착한 마을.
    Settlement village.
  • 정착한 시기.
    The period of settlement.
  • 정착한 후손.
    A settled descendant.
  • 마을에 정착하다.
    Settle down in town.
  • 한곳에 정착하다.
    Settle in one place.
  • 해외에 정착하다.
    Settle abroad.
  • 겨우 정착하다.
    Barely settle down.
  • 외국으로 여행을 간 지수는 새로운 환경에 푹 빠져 그곳에 정착하였다.
    Jisoo, who traveled abroad, fell in love with the new environment and settled there.
  • 우리 할아버지 세대는 텅 비었던 이 땅에 정착하여 지금의 마을을 만들었다.
    Our grandfather's generation settled in this empty land and built the present village.
  • 저 집 아들은 예전엔 자주 집을 나갔었는데 이젠 정착해서 사는군요.
    Her son used to leave home a lot, but now he's settled.
    부모에게 그렇게 걱정을 끼치더니 이제야 철이 든 거지요.
    After worrying your parents so much, you've grown up now.

2. 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연한 것으로 사회에 받아들여지다.

2. BÁM RỄ, GẮN CHẶT: Học thuyết, hiện tượng văn hóa mới được tiếp nhận vào xã hội như điều đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화로 정착하다.
    Settle down as a culture.
  • 늦게 정착하다.
    Settle down late.
  • 완전히 정착하다.
    Fully settled.
  • 안정적으로 정착하다.
    Settle down stably.
  • 제도적으로 정착하다.
    Settle down institutionally.
  • 학교에 새로 들여온 전산 시스템이 잘 정착하여 일을 처리하기가 편해졌다.
    The new computer system brought into the school has been well established, making it easier to handle the work.
  • 정부는 새로 도입된 교통 법규가 사회에 빨리 정착할 수 있도록 홍보를 계속했다.
    The government continued to promote the newly introduced traffic regulations so that they could quickly settle in society.
  • 훨씬 좋은 프로그램이 나왔는데도 많은 사람들이 예전 프로그램을 쓰네.
    A lot of people are writing old programs even though they've got a much better program.
    원래 새로운 프로그램이 정착하려면 시간이 좀 걸리지.
    It takes some time for the original new program to settle down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정착하다 (정ː차카다)
📚 Từ phái sinh: 정착(定着): 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶., 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연…


🗣️ 정착하다 (定着 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 정착하다 (定着 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Tôn giáo (43)