🌟 정착되다 (定着 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정착되다 (
정ː착뙤다
) • 정착되다 (정ː착뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 정착(定着): 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶., 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연…
🗣️ 정착되다 (定着 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 문민정치가 정착되다. [문민정치 (文民政治)]
- 필요악으로 정착되다. [필요악 (必要惡)]
- 법치주의가 정착되다. [법치주의 (法治主義)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104)