🌟 필요악 (必要惡)

Danh từ  

1. 없는 것이 바람직하지만 사회적인 상황에서 어쩔 수 없이 생겨나거나 하게 되는 악.

1. NHƯỢC ĐIỂM CẦN, YẾU ĐIỂM CẦN: Cái ác không có thì đáng mừng nhưng cực chẳng đã cứ phát sinh hoặc được tạo ra trong các tình huống mang tính xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송의 필요악.
    Necessary evil of broadcasting.
  • Google translate 사회 필요악.
    A necessary evil for society.
  • Google translate 필요악을 짊어지다.
    Carry the necessary evil.
  • Google translate 필요악으로 여기다.
    Consider necessary evil.
  • Google translate 필요악으로 정착되다.
    Be settled as a necessary evil.
  • Google translate 필요악으로 치부하다.
    Dismiss as necessary evil.
  • Google translate 국토 개발을 주장하는 사람들은 경제 개발을 위한 환경 파괴를 필요악으로 여긴다.
    Proponents of national land development regard environmental destruction for economic development as a necessary evil.
  • Google translate 컴퓨터는 현대 사회의 필수품이지만 사람들 간의 소통을 단절시킨다는 점에서 필요악으로 볼 수도 있다.
    Computers are a must-have item in modern society, but they can also be seen as a necessary evil in that they cut off communication between people.
  • Google translate 선거하는 거 말야. 참 소모적이고 귀찮은 거 같아.
    Electing. i think it's very wasteful and annoying.
    Google translate 그렇지만 안 할 수도 없는 필요악이란 게 문제지.
    But the problem is that it's a necessary evil.

필요악: necessary evil,ひつようあく【必要悪】,mal nécessaire,mal necesario,شرّ لابُدّ منّه,гарцаагүй хор хөнөөл,nhược điểm cần, yếu điểm cần,สิ่งไม่ดีที่จำเป็น, เรื่องไม่ดีที่จำเป็น, เรื่องร้ายที่จำเป็น,kejahatan yang mau tidak mau dilakukan,необходимое зло; вынужденное зло,必要之恶,必要的恶魔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필요악 (피료악) 필요악이 (피료아기) 필요악도 (피료악또) 필요악만 (피료앙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57)