🌟 필요악 (必要惡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필요악 (
피료악
) • 필요악이 (피료아기
) • 필요악도 (피료악또
) • 필요악만 (피료앙만
)
🌷 ㅍㅇㅇ: Initial sound 필요악
-
ㅍㅇㅇ (
파열음
)
: 깨지거나 갈라져 터지면서 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG VỠ, TIẾNG ĐỔ GÃY: Âm thanh phát ra do tách vỡ hay gãy đổ. -
ㅍㅇㅇ (
풍운아
)
: 좋은 때를 타고 활동하여 세상에 이름을 날리고 큰 활약을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI GẶP THỜI: Người hoạt động và gặp thời cơ tốt nên tên tuổi được biết đến và tham gia các hoạt động lớn. -
ㅍㅇㅇ (
필요악
)
: 없는 것이 바람직하지만 사회적인 상황에서 어쩔 수 없이 생겨나거나 하게 되는 악.
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM CẦN, YẾU ĐIỂM CẦN: Cái ác không có thì đáng mừng nhưng cực chẳng đã cứ phát sinh hoặc được tạo ra trong các tình huống mang tính xã hội. -
ㅍㅇㅇ (
품앗이
)
: 힘든 일을 서로 거들어 주기 위해 돌아가며 하는 일.
Danh từ
🌏 PUMATI; VIỆC LÀM VẦN CÔNG: Việc làm luân phiên nhau để giúp nhau những việc khó nhọc. -
ㅍㅇㅇ (
피임약
)
: 임신을 피하기 위해 사용하는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC TRÁNH THAI: Thuốc sử dụng để tránh mang thai.
• Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57)