🌟 풍수 (風水)

Danh từ  

1. 바람과 물.

1. GIÓ VÀ NƯỚC: Gió và nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍수의 피해.
    Damage from feng shui.
  • Google translate 풍수를 고려하다.
    Consider feng shui.
  • Google translate 행사 장소의 풍수를 고려할 필요가 있었다.
    It was necessary to consider feng shui at the venue of the event.
  • Google translate 풍수의 피해를 입어 마을이 어려움을 겪었다.
    The village suffered from the damage of the wind and water.
  • Google translate 올해는 풍수의 피해로 농작물이 무사하려나?
    Will the crops be safe this year due to the damage from the storm?
    Google translate 글쎄, 나도 걱정이 많네.
    Well, i'm worried too.

풍수: ,ふうすい【風水】,,viento y agua,رياح ومياه,салхи ба ус,gió và nước,ลมและน้ำ,angin dan air,,风水,

2. 집이나 무덤 등의 위치와 지형이 좋고 나쁜 것과 사람의 행복이나 불행이 밀접한 관계를 가진다는 학설.

2. PHONG THUỶ: Học thuyết cho rằng hạnh phúc hay bất hạnh của con người có quan hệ mật thiết với địa hình hay vị trí tốt xấu của nhà ở hay phần mộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍수의 이치.
    The reason of feng shui.
  • Google translate 풍수가 모질다.
    Feng shui is hard.
  • Google translate 풍수를 논하다.
    Discuss feng shui.
  • Google translate 풍수를 모르다.
    I don't know feng shui.
  • Google translate 풍수를 보다.
    Look at feng shui.
  • Google translate 풍수를 잡다.
    Catch feng shui.
  • Google translate 풍수에 따르다.
    Follow the feng shui.
  • Google translate 아버지는 풍수의 이치에 따라 우리가 살 집을 지었다.
    My father built a house for us according to the reason of feng shui.
  • Google translate 어머니는 집터의 풍수가 모질어서 우리 가족이 이런 어려움을 겪는다고 생각했다.
    Mother thought the feng shui of the house was so thick that our family had these difficulties.
  • Google translate 이 집은 풍수에 따라 지은 집이군요.
    This house is built according to feng shui.
    Google translate 어쩐지 경관이 좋다고 생각했어요.
    Somehow i thought the view was good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍수 (풍수)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)