🌟 공리주의 (功利主義)

Danh từ  

1. 개인이 자신의 이익과 행복을 추구할 때에 사회 전체의 행복도 증진된다고 보는 학설.

1. CHỦ NGHĨA VỊ LỢI: Học thuyết cho rằng khi cá nhân hướng đến lợi ích và hạnh phúc của bản thân thì hạnh phúc của toàn thể xã hội cũng được tăng theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공리주의 학자.
    A utilitarian scholar.
  • Google translate 공리주의의 관점.
    The view of utilitarianism.
  • Google translate 공리주의의 시각.
    The view of utilitarianism.
  • Google translate 공리주의의 입장.
    The position of utilitarianism.
  • Google translate 공리주의를 주장하다.
    Propose utilitarianism.
  • Google translate 공리주의에 반대하다.
    Oppose utilitarianism.
  • Google translate 공리주의 이론은 한마디로 '최대 다수의 최대 행복'이라고 할 수 있다.
    The theory of utilitarianism is, in a word, 'the greatest happiness of the greatest number of people'.
  • Google translate 공리주의를 믿는 사람들에게는 개인의 행복이 인간의 궁극적인 목표이다.
    For those who believe in utilitarianism, personal happiness is the ultimate goal of man.
  • Google translate 내가 행복해야 사회 전체가 행복한 거 아니야?
    Shouldn't i be happy for the whole society?
    Google translate 공리주의를 믿는구나.
    You believe in utilitarianism.

공리주의: utilitarianism,こうりしゅぎ【功利主義】,utilitarisme,utilitarismo,مذهب منفعة ؛ مذهب نفعية,утилитаризм,chủ nghĩa vị lợi,ประโยชน์นิยม, ลัทธิเอาประโยชน์, ความเชื่อที่ว่าความสุขส่วนตนคือสิ่งสำคัญที่สุด,utilitarianisme,утилитаризм,功利主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공리주의 (공니주의) 공리주의 (공니주이)
📚 Từ phái sinh: 공리주의적: 모든 일에 개인의 공명(功名)과 이익만을 추구하는 경향이나 태도를 지닌. 또…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)