🌟 기름종이

Danh từ  

1. 기름을 먹인 종이.

1. GIẤY THẤM DẦU: Giấy thấm hút dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름종이를 대다.
    Put oil paper.
  • Google translate 기름종이를 사다.
    Buy oil paper.
  • Google translate 기름종이를 사용하다.
    Use oil paper.
  • Google translate 기름종이를 쓰다.
    Use oil paper.
  • Google translate 기름종이로 덮다.
    Cover with oil paper.
  • Google translate 기름종이로 배를 만드니 배가 물에 더 오래 떠 있었다.
    I made a boat out of oil paper, so the boat floated longer in the water.
  • Google translate 나는 기름종이를 깔때기 모양으로 만든 후 병에 꽂아 놓고 기름을 부었다.
    I made the oil paper into a funnel shape and put it in a bottle and poured oil.
  • Google translate 이 종이는 왜 이렇게 번들거려?
    Why is this paper so shiny?
    Google translate 기름종이라서 그래.
    It's because it's oil.

기름종이: oil paper,あぶらがみ【油紙】,papier huilé,,ورقة مزيّتة,тостой цаас,giấy thấm dầu,กระดาษไข,kertas minyak,промокательная бумага,油纸,

2. 여자들이 얼굴의 기름기를 제거하기 위해 사용하는 종이.

2. GIẤY THẤM DẦU: Giấy mà phụ nữ dùng để loại bỏ lớp dầu trên mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투명한 기름종이.
    Transparent oil paper.
  • Google translate 기름종이를 구입하다.
    Buy oil paper.
  • Google translate 기름종이를 쓰다.
    Use oil paper.
  • Google translate 기름종이로 얼굴을 닦다.
    Wipe your face with oil paper.
  • Google translate 나는 기름종이로 번들거리는 얼굴을 닦았다.
    I wiped my shiny face with oil paper.
  • Google translate 유민이는 얼굴에 피지가 많은 편이라 거의 매일 기름종이를 쓴다.
    Yoomin has a lot of sebum on his face, so he uses oil paper almost every day.
  • Google translate 너 얼굴에 기름이 자르르해.
    You have oil on your face.
    Google translate 기름종이 있으면 하나만 줘.
    Give me one if you have any oil paper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름종이 (기름종이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28)