🌟 통설 (通說)

Danh từ  

1. 세상에 널리 알려져 있거나 일반적으로 인정되고 있는 의견이나 학설.

1. THUYẾT THÔNG THƯỜNG, CHỦ TRƯƠNG THÔNG THƯỜNG: Học thuyết hay ý kiến được xác định là mang tính bình thường hoặc được phổ biến rộng rãi trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통설이 들리다.
    A conventional wisdom is heard.
  • Google translate 통설이 되다.
    Become a conventional wisdom.
  • Google translate 통설을 따르다.
    Follow the conventional wisdom.
  • Google translate 통설을 말하다.
    Give a conventional wisdom.
  • Google translate 통설을 믿다.
    Believe in conventional wisdom.
  • Google translate 통설을 인용하다.
    Cite conventional wisdom.
  • Google translate 통설에 의하다.
    By conventional wisdom.
  • Google translate 잘 알지 못하는 새로운 일을 시작할 때는 통설을 따르는 것이 안전하다.
    It's safe to follow the conventional wisdom when you start a new job you don't know well.
  • Google translate 우리나라에서 성공을 하려면 외국어를 잘해야 한다는 것은 이미 통설이 되었다.
    It has already become a conventional wisdom that in order to succeed in our country one must be good at foreign languages.
  • Google translate 통설을 믿는 것도 좋지만 다시 정확히 조사해서 알아보는 게 어때?
    It's good to believe in orthodoxy, but why don't you go over it again and find out?
    Google translate 내가 어디서 이 일에 대해 정확한 정보를 얻을 수가 없어. 그저 일반적인 이야기를 들을 뿐이지.
    I can't get the right information about this anywhere. i just listen to the general story.

통설: common view; common opinion,つうせつ【通説】,opinion commune, vision commune, conception commune, opinion généralement admise,sentido común, teoría generalmente admitida, opinión pública,رأي عامّ، فكرة شعبية,түгээмэл онол,thuyết thông thường, chủ trương thông thường,ทฤษฎีวิชาการทั่วไป, หลักวิชาการทั่วไป, ความคิดเห็นทั่วไป, ทรรศนะทั่วไป,pendapat umum, pendapat populer, teori umum, teori populer,общепринятое мнение; народная мудрость; общеизвестная истина,通说,一般说法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통설 (통설)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105)