🌟 언제나

☆☆☆   Phó từ  

1. 어느 때에나. 또는 때에 따라 달라지지 않고 변함없이.

1. LUÔN LUÔN, BAO GIỜ CŨNG: Bất cứ lúc nào. Hoặc không khác đi theo thời điểm mà bất biến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 점심 식사를 하고 나서 언제나 커피를 마신다.
    I always drink coffee after lunch.
  • Google translate 성격이 깔끔한 승규는 언제나 물건 정리를 잘해 두었다.
    Seunghyu, who has a clean personality, always keeps things organized.
  • Google translate 지수는 맡은 일을 언제나 열심히 해서 선생님에게 칭찬을 들었다.
    Jisoo always worked hard on her job and got a compliment from her teacher.
  • Google translate 앞으로는 하루하루 정한 계획을 꼭 지켜야겠어요.
    From now on, i'll have to follow the plans i set every day.
    Google translate 그 계획을 언제나 지킬 수 있도록 노력하렴.
    Try to keep the plan at all times.

언제나: always; all the time,いつも【何時も】。つねに【常に】,toujours, de tout temps, perpétuellement, éternellement, constamment, à toute heure,siempre,دائمًا، في أي وقت ، في كلّ زمن,үргэлж, хэзээд, ямагт,luôn luôn, bao giờ cũng,เมื่อใดก็ตาม, เสมอ ๆ,kapan saja, kapan pun,всегда; без изменений,一直,总是,

2. 어느 때가 되어야.

2. BIẾT BAO GIỜ, ĐẾN KHI NÀO: Phải đến lúc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 언제나 저 사람들처럼 성공할 수 있을까?
    Can we always succeed like those people?
  • Google translate 민준이는 친구가 언제나 돈을 빌려줄지 몰라 초조했다.
    Min-joon was nervous that his friend would always lend him money.
  • Google translate 일이 바쁜 언니는 언제나 고향에 내려갈 수 있을지 모르겠다며 투덜거렸다.
    The busy sister grumbled, "i don't know if i can always get home.".
  • Google translate 텔레비전에서 나오는 저기, 경치 정말 좋다.
    Over there on television, the view is really nice.
    Google translate 응, 언제나 저런 곳에 가 볼 수 있으려나.
    Yeah, i wonder if i can always go to that place like that.

3. 아무 때에나.

3. MỌI LÚC: Bất cứ khi nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 오빠는 내가 조르면 언제나 함께 놀아 주었다.
    My brother always played with me when i asked him.
  • Google translate 부모님은 언제나 내 마음대로 쓸 수 있는 신용 카드를 주셨다.
    My parents always gave me a credit card at my disposal.
  • Google translate 나는 친구에게 언제나 놀러 와도 좋다고 집 주소를 알려 주었다.
    I gave my friend my home address so he could come over all the time.
  • Google translate 내가 이 부분이 이해가 안 되면 다시 전화해도 될까?
    Can i call you back if i don't understand this part?
    Google translate 응, 언제나 괜찮아. 필요할 때 전화해.
    Yes, it's always fine. call me when you need me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언제나 (언ː제나)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 언제나 @ Giải nghĩa

🗣️ 언제나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)