🌟 관련성 (關聯性)

Danh từ  

1. 서로 관련이 있는 상태나 상황. 관련이 있음.

1. TÍNH LIÊN QUAN: Tình huống hay trạng thái có sự liên quan với nhau. Việc có sự liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 관련성.
    Deep relevance.
  • Google translate 관련성이 없다.
    Of no relevance.
  • Google translate 관련성이 있다.
    Of relevance.
  • Google translate 관련성을 갖다.
    Have relevance.
  • Google translate 관련성을 따지다.
    To weigh the relevance.
  • Google translate 관련성을 맺다.
    To relate.
  • Google translate 부모의 양육 방식과 아이의 성격 사이에는 깊은 관련성이 있다.
    There is a deep connection between the parenting style and the child's character.
  • Google translate 민준이는 수업 내용과 관련성 없는 질문으로 교수님을 당황스럽게 했다.
    Min-jun embarrassed the professor with questions unrelated to the contents of the class.
  • Google translate 승규는 언제나 제 이익과 관련성이 있는 일만 하더라.
    Seung-gyu always does things that are related to my interests.
    Google translate 그래? 정말 그렇다면 승규는 무척 계산적이구나.
    Yeah? if so, seung-gyu is very calculating.
Từ đồng nghĩa 연관성(聯關性): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 특성이나 성질.

관련성: being related,かんれんせい【関連性】,rapport,relación,علاقة,холбоотой, хамааралтай, уялдаатай,tính liên quan,ลักษณะความสัมพันธ์, ลักษณะเชื่อมโยง,terhubung, terkait,связь; отношение,关联性,相关性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관련성 (괄련썽)

🗣️ 관련성 (關聯性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59)