🌟 그리스 (Greece)

Danh từ  

1. 유럽 남동쪽에 있는 나라. 서양 고대 문명의 발상지로 주산업은 농업이다. 공용어는 그리스어이고 수도는 아테네이다.

1. HY LẠP: Quốc gia nằm ở Đông Nam châu Âu, là nơi phát triển văn minh cổ đại phương Tây và ngành sản xuất chính là nông nghiệp, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hy Lạp, thủ đô là Athena.


그리스: Greece,ギリシャ,Grèce,Grecia,اليونان,Грек, Бүгд Найрамдах Грек Улс,Hy Lạp,กรีซ, ประเทศกรีซ, สาธารณรัฐเฮลเลนิก,Yunani,Греция; Греческая Республика,希腊,


🗣️ 그리스 (Greece) @ Giải nghĩa

🗣️ 그리스 (Greece) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226)