🌟 큐피드 (Cupid)
Danh từ
📚 Variant: • 큐피트
🌷 ㅋㅍㄷ: Initial sound 큐피드
-
ㅋㅍㄷ (
큐피드
)
: 로마 신화에 나오는 사랑의 신.
Danh từ
🌏 THẦN ÁI TÌNH: Thần của tình yêu xuất hiện trong thần thoại La Mã.
• Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)