🌟 큐피드 (Cupid)

Danh từ  

1. 로마 신화에 나오는 사랑의 신.

1. THẦN ÁI TÌNH: Thần của tình yêu xuất hiện trong thần thoại La Mã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑의 큐피드.
    Cupid of love.
  • Google translate 큐피드의 화살.
    Cupid's arrow.
  • Google translate 큐피드의 황금 화살.
    Cupid's golden arrow.
  • Google translate 큐피드의 화살을 맞다.
    Get cupid's arrow.
  • Google translate 로마 신화의 큐피드는 그리스 신화의 에로스에 해당한다.
    The cupid of roman mythology corresponds to the eros of greek mythology.
  • Google translate 흔히 큐피드 신은 발가벗은 아기 천사가 화살을 들고 있는 모습으로 그려진다.
    The cupid god is often depicted with a naked baby angel holding an arrow.
  • Google translate 로마 신화를 보면 큐피드의 황금 화살을 가슴에 맞은 신은 사랑에 빠지게 된다.
    If you look at the roman mythology, the god who was hit by cupid's golden arrow in the chest falls in love.
  • Google translate 그리스 로마 신화를 읽고 있구나.
    You're reading greek and roman mythology.
    Google translate 응, 제우스가 큐피드 화살에 맞아서 사랑에 빠지는 부분을 읽고 있어.
    Yes, i'm reading the part where zeus gets hit by a cupid arrow and falls in love.

큐피드: Cupid,キューピッド,Cupidon,cupido,كيوبيد,дурлалын бурхан,thần ái tình,กามเทพ,cupid,купидон,丘比特,


📚 Variant: 큐피트

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)