🌟 그래서

☆☆☆   Phó từ  

1. 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.

1. VÌ VẬY, VÌ THẾ, CHO NÊN, THẾ NÊN: Từ được dùng khi nội dung ở phía trước trở thành nguyên nhân, điều kiện hay căn cứ của nội dung ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교가는 길에 차가 많이 막혔다. 그래서 지수는 제시간에 도착할 수가 없었다.
    There was a lot of traffic on the way to school. so the index could not arrive on time.
  • Google translate 민준은 월급의 반 이상을 부모님 생활비로 보내고 있었고, 그래서 돈을 모을 수가 없었다.
    Min-jun was spending more than half of his salary on his parents' living expenses, so he couldn't raise money.
  • Google translate 김 과장은 여기저기 부하 직원들의 욕을 하고 다닌다. 그래서 누구도 그를 믿고 따르지 않는다.
    Kim is swearing at his subordinates everywhere. so no one believes him and follows him.
  • Google translate 일기 예보에서 올여름에 비가 많이 올 거라던데요?
    The weather forecast says it's going to rain a lot this summer.
    Google translate 네. 그래서 야채값이 많이 오를 거래요.
    Yeah. that's why the price of vegetables will go up a lot.
Từ đồng nghĩa 고로(故로): 까닭에., 앞의 내용이 뒤에 나오는 내용의 원인이나 근거가 됨을 나타내어,…
Từ đồng nghĩa 그러므로: 앞의 내용이 뒤의 내용의 이유나 원인, 근거가 될 때 쓰는 말.
Từ đồng nghĩa 따라서: 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.

그래서: so; therefore,,donc, ainsi, pour cette raison, par conséquent, en conséquence,por eso, por lo tanto, por consiguiente, entonces, pues,لذلك,тиймээс,vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên,ดังนั้น, ฉะนั้น, เพราะฉะนั้น,jadi, oleh karena itu, maka,поэтому,因为那样,所以,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그래서 (그래서)
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 그래서 @ Giải nghĩa

🗣️ 그래서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)