🌟 따라서

☆☆   Phó từ  

1. 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.

1. THEO ĐÓ, DO ĐÓ: Từ dùng khi nội dung trước trở thành nguyên nhân, căn cứ hay điều kiện... của nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업들이 환경을 파괴하는 이유에는 경제적인 이유가 있다
    There are economic reasons why companies are destroying the environment.
  • Google translate 따라서 기업이 환경을 파괴하지 않고 이익을 낼 수 있는 제도의 마련이 필요하다.
    Therefore, it is necessary to establish a system in which enterprises can make profits without destroying the environment.
  • Google translate 강자들은 자신의 돈이나 권력을 이용하여 언론에 쉽게 접근할 수 있고, 따라서 자신들에게 유리한 정보를 언론이 싣도록 유도할 수 있다.
    The strong can use their own money or power to gain easy access to the media, and thus induce the media to carry information favorable to them.
  • Google translate 기업들이 환경을 파괴하는 데에는 경제적인 이유가 있다. 따라서 기업이 환경을 파괴하지 않고 이익을 낼 수 있는 제도의 마련이 필요하다.
    There are economic reasons for companies to destroy the environment. therefore, it is necessary to establish a system in which an entity can profit without destroying the environment.
Từ đồng nghĩa 고로(故로): 까닭에., 앞의 내용이 뒤에 나오는 내용의 원인이나 근거가 됨을 나타내어,…
Từ đồng nghĩa 그래서: 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.
Từ đồng nghĩa 그러므로: 앞의 내용이 뒤의 내용의 이유나 원인, 근거가 될 때 쓰는 말.

따라서: therefore; so; hence,よって。したがって【従って】。それで,donc, par conséquent, en conséquence, pour cette raison, c'est pourquoi,por lo tanto, por consiguiente, por eso,لذلك، من ثمّ,тиймээс, тийм учир,theo đó, do đó,ดังนั้น, จึง,oleh karena itu,поэтому; следовательно,因此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따라서 (따라서)
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 따라서 @ Giải nghĩa

🗣️ 따라서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)