🌟 발음하다 (發音 하다)

Động từ  

1. 말소리를 내다.

1. PHÁT ÂM: Phát ra tiếng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단어를 발음하다.
    Pronounce a word.
  • Google translate 또박또박 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • Google translate 명확하게 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • Google translate 분명하게 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • Google translate 정확하게 발음하다.
    Pronounce correctly.
  • Google translate 이제 막 세 살이 된 막내는 받침을 제대로 발음하지 못하고 혀 짧은 소리를 했다.
    The youngest, who just turned three, couldn't pronounce the support properly and made a short tongue.
  • Google translate 나는 영어 선생님이 영어로 이야기를 하실 때 그 입 모양을 자세히 보고 따라서 정확하게 발음하려고 노력했다.
    I looked closely at the shape of my mouth when my english teacher spoke in english and tried to pronounce it correctly accordingly.
  • Google translate 이 단어는 혀를 동그랗게 말았다가 떠는 소리를 내어 발음해야 해.
    This word has to be pronounced with its tongue round and then shaking.
    Google translate 외국어는 정말 너무 어려워.
    Foreign languages are really too difficult.

발음하다: pronounce,はつおんする【発音する】,prononcer,pronunciar, articular,يتلفّظ,авиа дуудах, хэлэх, дуудах,phát âm,ออกเสียง,melafalkan, mengucapkan,произносить,发音,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발음하다 (바름하다)
📚 Từ phái sinh: 발음(發音): 말소리를 냄. 또는 그 말소리.

🗣️ 발음하다 (發音 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)