🌟 발음하다 (發音 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발음하다 (
바름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발음(發音): 말소리를 냄. 또는 그 말소리.
🗣️ 발음하다 (發音 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 표음 문자를 발음하다. [표음 문자 (表音文字)]
- 중성을 발음하다. [중성 (中聲)]
- 분명히 발음하다. [분명히 (分明히)]
- 된소리를 발음하다. [된소리]
- 홀소리를 발음하다. [홀소리]
- 센말로 발음하다. [센말]
- 끝소리를 발음하다. [끝소리]
- 똑똑히 발음하다. [똑똑히]
- 짧은소리로 발음하다. [짧은소리]
- 긴소리로 발음하다. [긴소리]
- 약어로 발음하다. [약어 (略語)]
- 알파벳을 발음하다. [알파벳 (alphabet)]
- 동음으로 발음하다. [동음 (同音)]
- 예사소리로 발음하다. [예사소리 (例事소리)]
- 치읓을 발음하다. [치읓]
- 또록또록 발음하다. [또록또록]
- 목구멍소리를 발음하다. [목구멍소리]
- 거센소리를 발음하다. [거센소리]
- 첫소리를 발음하다. [첫소리]
- 격음을 발음하다. [격음 (激音)]
- 잘못 발음하다. [잘못]
- 단음으로 발음하다. [단음 (短音)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 발음하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)