🌟 발음하다 (發音 하다)

Động từ  

1. 말소리를 내다.

1. PHÁT ÂM: Phát ra tiếng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단어를 발음하다.
    Pronounce a word.
  • 또박또박 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • 명확하게 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • 분명하게 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • 정확하게 발음하다.
    Pronounce correctly.
  • 이제 막 세 살이 된 막내는 받침을 제대로 발음하지 못하고 혀 짧은 소리를 했다.
    The youngest, who just turned three, couldn't pronounce the support properly and made a short tongue.
  • 나는 영어 선생님이 영어로 이야기를 하실 때 그 입 모양을 자세히 보고 따라서 정확하게 발음하려고 노력했다.
    I looked closely at the shape of my mouth when my english teacher spoke in english and tried to pronounce it correctly accordingly.
  • 이 단어는 혀를 동그랗게 말았다가 떠는 소리를 내어 발음해야 해.
    This word has to be pronounced with its tongue round and then shaking.
    외국어는 정말 너무 어려워.
    Foreign languages are really too difficult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발음하다 (바름하다)
📚 Từ phái sinh: 발음(發音): 말소리를 냄. 또는 그 말소리.

🗣️ 발음하다 (發音 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138)