🌟 홀소리

Danh từ  

1. 사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소리.

1. NGUYÊN ÂM: Tiếng mà con người rung thanh quản phát ra, luồng không khí không bị cản trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀소리를 구분하다.
    Distinguish hall sounds.
  • Google translate 홀소리를 발음하다.
    Pronounce the sound of a hole sounds.
  • Google translate 홀소리를 쓰다.
    Use hall sounds.
  • Google translate 홀소리를 틀리다.
    Misspell a hole.
  • Google translate 선생님은 영어에는 홀소리로 시작하는 단어도 있다고 설명했다.
    The teacher explained that there are words in english that begin with a holly sound.
  • Google translate 홀소리만으로 음절을 형성할 수 있다.
    A syllable can be formed only by the sound of a hall.
  • Google translate 언니, 왜 이 영어 단어 앞에는 다른 형태의 관사가 붙어?
    Sister, why is there a different type of official residence before this english word?
    Google translate 홀소리로 시작되는 단어 앞에는 보통 다른 형태의 관사가 붙는단다.
    A word that begins with a hole is usually preceded by a different type of official residence.
Từ đồng nghĩa 모음(母音): 사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소…
Từ tham khảo 닿소리: 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의하여 장애를 받으면서 나는 소리.

홀소리: vowel,ぼいん【母音】,voyelle,vocal,حرف لين,эгшиг авиа,nguyên âm,เสียงสระ,vokal, bunyi vokal,гласный звук,元音,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀소리 (홀쏘리)

📚 Annotation: 한국어에는 'ㅏ', 'ㅑ', 'ㅓ', 'ㅕ', 'ㅗ', 'ㅛ', 'ㅜ', 'ㅠ', 'ㅡ', 'ㅣ' 등이 있다.

🗣️ 홀소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)