🌟 분류하다 (分類 하다)

Động từ  

1. 여럿을 종류에 따라서 나누다.

1. PHÂN LOẠI: Chia nhiều thứ theo chủng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분류하는 요소.
    The element that classifies.
  • Google translate 쓰레기를 분류하다.
    Classify garbage.
  • Google translate 사무용품을 분류하다.
    Classify office supplies.
  • Google translate 꼼꼼하게 분류하다.
    To classify meticulously.
  • Google translate 성질에 따라 분류하다.
    Classify according to nature.
  • Google translate 시기별로 분류하다.
    Classify by time.
  • Google translate 그는 지금까지 개봉한 영화들을 시대별로 분류했다.
    He classified the films released so far by the times.
  • Google translate 우리 가게는 나이와 직업에 따라 손님을 분류하여 다른 서비스를 제공한다.
    Our store offers different services by classifying guests according to age and occupation.
  • Google translate 이 대리, 여기 이 서류들 좀 같은 주제로 분류해 주겠나?
    Mr. lee, can you sort these papers out on the same subject?
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

분류하다: sort; classify,ぶんるいする【分類する】,catégoriser, classifier, trier, répartir, grouper, diviser,clasificar, encasillar,يصنّف,хуваах, ангилах,phân loại,แยก, แยกแยะ, แบ่ง, จัดกลุ่ม,membagi, mengklasifikasikan, mengategorikan, menggolongkan, mengelompokkan,сортировать; классифицировать; упорядочивать,分类,归类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분류하다 (불류하다)
📚 Từ phái sinh: 분류(分類): 여럿을 종류에 따라서 나눔.


🗣️ 분류하다 (分類 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분류하다 (分類 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67)