🌟 분류하다 (分類 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분류하다 (
불류하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분류(分類): 여럿을 종류에 따라서 나눔.
🗣️ 분류하다 (分類 하다) @ Giải nghĩa
- 나누다 : 여러 가지가 섞인 것을 어떤 기준에 따라 둘 이상의 부류가 되게 구분하거나 분류하다.
- 재분류하다 (再分類하다) : 이미 분류하였던 것을 다시 분류하다.
🗣️ 분류하다 (分類 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유형적으로 분류하다. [유형적 (類型的)]
- 중성으로 분류하다. [중성 (中性)]
- 범주로 분류하다. [범주 (範疇)]
- 재활용품을 분류하다. [재활용품 (再活用品)]
- 블루칼라로 분류하다. [블루칼라 (blue-collar)]
- 동물로 분류하다. [동물 (動物)]
- 서수사를 분류하다. [서수사 (序數詞)]
- 단과대로 분류하다. [단과대 (單科大)]
- 종적으로 분류하다. [종적 (縱的)]
- 체언을 분류하다. [체언 (體言)]
- 개도국으로 분류하다. [개도국 (開途國)]
- 제일차 산업으로 분류하다. [제일차 산업 (第一次産業)]
- 정통파로 분류하다. [정통파 (正統派)]
- 제이차 산업으로 분류하다. [제이차 산업 (第二次産業)]
- 황인종으로 분류하다. [황인종 (黃人種)]
- 혼합물을 분류하다. [혼합물 (混合物)]
- 세밀히 분류하다. [세밀히 (細密히)]
- 장서를 분류하다. [장서 (藏書)]
- 흑인종으로 분류하다. [흑인종 (黑人種)]
- 공유지로 분류하다. [공유지 (公有地)]
- 비밀문서로 분류하다. [비밀문서 (祕密文書)]
- 공유로 분류하다. [공유 (公有)]
- 연대순으로 분류하다. [연대순 (年代順)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 분류하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67)