🌟 혼합물 (混合物)

Danh từ  

1. 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.

1. HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼합물을 만들다.
    Make a mixture.
  • Google translate 혼합물을 거르다.
    Skip the mixture.
  • Google translate 혼합물을 분류하다.
    Classify the mixture.
  • Google translate 혼합물을 분리하다.
    Separate the mixture.
  • Google translate 나는 철가루가 섞인 혼합물에서 자석으로 철가루만 골라냈다.
    I picked only iron powder out of a magnet from a mixture of iron powder.
  • Google translate 아이들은 물에 설탕을 녹여서 다양한 농도의 혼합물을 만들었다.
    The children melted sugar in the water to make a mixture of various concentrations.
  • Google translate 알맹이의 크기가 다른 혼합물은 체로 거르면 쉽게 분리할 수 있다.
    Mixture of different kernel sizes can be easily separated if sifted.
Từ tham khảo 화합물(化合物): 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.

혼합물: composite,こんごうぶつ【混合物】,mixture, mélange,mezcla, compuesto,خليط، مزيج,холимог эд, нийллэг эд, хольц,hỗn hợp, hợp chất,ของผสม, วัตถุผสม,barang campuran, barang gabungan,смесь; конгломерат; сплав,混合物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼합물 (혼ː함물)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67)