🌟 혼합물 (混合物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼합물 (
혼ː함물
)
🌷 ㅎㅎㅁ: Initial sound 혼합물
-
ㅎㅎㅁ (
흉허물
)
: 흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm. -
ㅎㅎㅁ (
혼합물
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ. -
ㅎㅎㅁ (
화합물
)
: 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67)