🌷 Initial sound: ㅎㅎㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
흉허물
:
흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm.
•
혼합물
(混合物)
:
여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ.
•
화합물
(化合物)
:
두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17)