🌟 흉허물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉허물 (
흉허물
)
🗣️ 흉허물 @ Ví dụ cụ thể
- 지수와 승규는 어릴 적부터 흉허물 없이 지낸 사이였다. [흉허물(이) 없다]
- 알지. 유치원 때부터 알아서 나랑은 흉허물이 없는 사이야. [흉허물(이) 없다]
🌷 ㅎㅎㅁ: Initial sound 흉허물
-
ㅎㅎㅁ (
흉허물
)
: 흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm. -
ㅎㅎㅁ (
혼합물
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ. -
ㅎㅎㅁ (
화합물
)
: 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43)