🌟 흉허물

Danh từ  

1. 흉이나 허물이 될 만한 일.

1. ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별다른 흉허물이 없다.
    Not much of a felony.
  • Google translate 흉허물이 되다.
    Be a bust.
  • Google translate 흉허물이 많다.
    There's a lot of busts.
  • Google translate 흉허물을 말하다.
    Speak of the pitfalls.
  • Google translate 흉허물을 늘어놓다.
    Laying out a hideous mess.
  • Google translate 흉허물을 터놓다.
    Open up a pitfall.
  • Google translate 민준이는 나에게 애인의 흉허물을 털어놓았다.
    Min-joon confided in me his lover's hide and seek.
  • Google translate 지수는 계속해서 유민이의 흉허물을 늘어놓았다.
    Ji-su continued to lash out at yoomin's hide and seek.
  • Google translate 승규는 머리도 좋고 성격도 착하고 별다른 흉허물이 없는 것 같아.
    Seung-gyu has a good head and a good personality, and he seems to have no significant faults.
    Google translate 응. 그런데 간혹 특이한 구석이 있긴 하더라.
    Yes, but sometimes there's something unusual.

흉허물: fault; weakness,けってん【欠点】。じゃくてん【弱点】。かしつ【過失】。あやまち【過ち】,défaut,falta, defecto,عيب ومنقصة,өө сэв,điều xấu xa lầm lỗi,ข้อบกพร่อง, ข้อด้อย, ข้อด่างพร้อย, ข้อตำหนิ,kekurangan, kelemahan, celah,изъян; недостаток; дефект; порок; слабое место,过失,缺点,毛病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉허물 (흉허물)

🗣️ 흉허물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43)