🌟 흉허물

Danh từ  

1. 흉이나 허물이 될 만한 일.

1. ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별다른 흉허물이 없다.
    Not much of a felony.
  • 흉허물이 되다.
    Be a bust.
  • 흉허물이 많다.
    There's a lot of busts.
  • 흉허물을 말하다.
    Speak of the pitfalls.
  • 흉허물을 늘어놓다.
    Laying out a hideous mess.
  • 흉허물을 터놓다.
    Open up a pitfall.
  • 민준이는 나에게 애인의 흉허물을 털어놓았다.
    Min-joon confided in me his lover's hide and seek.
  • 지수는 계속해서 유민이의 흉허물을 늘어놓았다.
    Ji-su continued to lash out at yoomin's hide and seek.
  • 승규는 머리도 좋고 성격도 착하고 별다른 흉허물이 없는 것 같아.
    Seung-gyu has a good head and a good personality, and he seems to have no significant faults.
    응. 그런데 간혹 특이한 구석이 있긴 하더라.
    Yes, but sometimes there's something unusual.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉허물 (흉허물)

🗣️ 흉허물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59)