🌟 흉허물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉허물 (
흉허물
)
🗣️ 흉허물 @ Ví dụ cụ thể
- 지수와 승규는 어릴 적부터 흉허물 없이 지낸 사이였다. [흉허물(이) 없다]
- 알지. 유치원 때부터 알아서 나랑은 흉허물이 없는 사이야. [흉허물(이) 없다]
🌷 ㅎㅎㅁ: Initial sound 흉허물
-
ㅎㅎㅁ (
흉허물
)
: 흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm. -
ㅎㅎㅁ (
혼합물
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ. -
ㅎㅎㅁ (
화합물
)
: 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59)