🌷 Initial sound: ㅎㅎㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
흉허물
:
흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm.
•
혼합물
(混合物)
:
여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ.
•
화합물
(化合物)
:
두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97)