🌟 혼합물 (混合物)

Danh từ  

1. 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.

1. HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼합물을 만들다.
    Make a mixture.
  • 혼합물을 거르다.
    Skip the mixture.
  • 혼합물을 분류하다.
    Classify the mixture.
  • 혼합물을 분리하다.
    Separate the mixture.
  • 나는 철가루가 섞인 혼합물에서 자석으로 철가루만 골라냈다.
    I picked only iron powder out of a magnet from a mixture of iron powder.
  • 아이들은 물에 설탕을 녹여서 다양한 농도의 혼합물을 만들었다.
    The children melted sugar in the water to make a mixture of various concentrations.
  • 알맹이의 크기가 다른 혼합물은 체로 거르면 쉽게 분리할 수 있다.
    Mixture of different kernel sizes can be easily separated if sifted.
Từ tham khảo 화합물(化合物): 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼합물 (혼ː함물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97)