🌟 혼합물 (混合物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼합물 (
혼ː함물
)
🌷 ㅎㅎㅁ: Initial sound 혼합물
-
ㅎㅎㅁ (
흉허물
)
: 흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm. -
ㅎㅎㅁ (
혼합물
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ. -
ㅎㅎㅁ (
화합물
)
: 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97)