🌟 혼합물 (混合物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼합물 (
혼ː함물
)
🌷 ㅎㅎㅁ: Initial sound 혼합물
-
ㅎㅎㅁ (
흉허물
)
: 흉이나 허물이 될 만한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm. -
ㅎㅎㅁ (
혼합물
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.
Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ. -
ㅎㅎㅁ (
화합물
)
: 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.
Danh từ
🌏 HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.
• Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86)