🌟 정통파 (正統派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정통파 (
정ː통파
)
🌷 ㅈㅌㅍ: Initial sound 정통파
-
ㅈㅌㅍ (
재투표
)
: 다시 투표함. 또는 그런 투표.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy. -
ㅈㅌㅍ (
정통파
)
: 어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.
Danh từ
🌏 PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43)