🌟 정통파 (正統派)

Danh từ  

1. 어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.

1. PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정통파 종교인.
    Orthodox religious people.
  • Google translate 정통파 투수.
    An orthodox pitcher.
  • Google translate 정통파 학자.
    Orthodox scholar.
  • Google translate 정통파가 아니다.
    Not the orthodox.
  • Google translate 정통파를 계승하다.
    Succeed the orthodoxy.
  • Google translate 정통파로 분류하다.
    Classify as orthodox.
  • Google translate 정통파 배우들은 출연한 드라마에서 좋은 연기를 펼쳤다.
    Orthodox actors performed well in the drama they starred in.
  • Google translate 우리 언니는 클래식을 전문적으로 공부한 정통파 피아니스트이다.
    My sister is an orthodox pianist who has studied classical music professionally.
  • Google translate 나는 정통파 학자로서 학계에서 인정받고 싶어.
    I want to be recognized in academia as an orthodox scholar.
    Google translate 그러려면 정말 열심히 해서 새로운 연구 업적을 세워야 해.
    To do that, you have to work really hard and build a new research achievement.

정통파: mainstream,せいとうは【正統派】,parti orthodoxe,partido ortodoxo, secta ortodoxa,تجمّع أرثوذكسيّ,нийтээр зөвшөөрсөн урсгал,phái chính thống,วงการที่รับเอาหลักวิชาการที่ถูกต้องมา, วงการที่รับเอาหลักวิชาการที่ปราดเปรื่องมา,aliran ortodoks, faksi ortodoks,ортодоксальная школа,正统派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정통파 (정ː통파)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43)