🌟 정통파 (正統派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정통파 (
정ː통파
)
🌷 ㅈㅌㅍ: Initial sound 정통파
-
ㅈㅌㅍ (
재투표
)
: 다시 투표함. 또는 그런 투표.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy. -
ㅈㅌㅍ (
정통파
)
: 어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.
Danh từ
🌏 PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53)