🌟 재투표 (再投票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재투표 (
재ː투표
)
📚 Từ phái sinh: • 재투표하다: 다시 투표하다.
🌷 ㅈㅌㅍ: Initial sound 재투표
-
ㅈㅌㅍ (
재투표
)
: 다시 투표함. 또는 그런 투표.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy. -
ㅈㅌㅍ (
정통파
)
: 어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.
Danh từ
🌏 PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.
• Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110)