🌟 재투표 (再投票)

Danh từ  

1. 다시 투표함. 또는 그런 투표.

1. SỰ TÁI BỎ PHIẾU, CUỘC BẦU CỬ LẠI: Việc bỏ phiếu lại. Hoặc cuộc bỏ phiếu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재투표 결과.
    Re-voting result.
  • Google translate 재투표 사유.
    Re-voting reason.
  • Google translate 재투표를 강행하다.
    Go ahead with a vote again.
  • Google translate 재투표를 실시하다.
    Hold a vote again.
  • Google translate 재투표를 하다.
    Re-vote.
  • Google translate 재투표에 들어가다.
    Enter a vote again.
  • Google translate 선거일에 갑자기 내린 폭설로 투표율이 저조해 재투표가 실시되었다.
    The sudden snowstorm on election day caused the turnout to be low and the vote recounted.
  • Google translate 당선자가 선거 유세 기간 중에 다른 후보를 비난한 것이 밝혀져 재투표를 했다.
    The president-elect voted again after he was found to have criticized another candidate during his campaign.
  • Google translate 회사 총주주 선거가 재투표에 들어간 이유가 무엇입니까?
    Why did the company's shareholder election go back to the vote?
    Google translate 투표자 과반수 이상의 표를 획득한 사람이 당선된다는 규정이 있거든요.
    There is a regulation that states that a person who wins more than a majority of the votes will be elected.

재투표: re-vote,さいとうひょう【再投票】,nouveau vote, nouveau suffrage,nueva votación,إعادة التصويت,дахин санал хураалт,sự tái bỏ phiếu, cuộc bầu cử lại,การเลือกตั้งใหม่,pemilihan ulang,Повторное голосование,重新投票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재투표 (재ː투표)
📚 Từ phái sinh: 재투표하다: 다시 투표하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110)